Danh sách Kanji JFT A2 – Phần 1

 

A B C D E F
1
Kanji Âm On Âm Kun Nghĩa tiếng Việt Âm hán Ví dụ
2
ガク まな.ぶ、まな.びる Học Học 学校 (Gakkō) – Trường học
3
セイ、ショウ い.きる、う.まれる Sống Sinh 学生 (Gakusei) – Sinh viên
4
コウ Trường học Hiệu 学校 (Gakkō) – Trường học
5
カツ、キ い.きる、い.かす Hoạt động Hoạt 活動 (Katsudō) – Hoạt động
6
キョ、コ さ.る、-さ.る Đi, rời bỏ Khứ 過去 (Kako) – Quá khứ
7
セン、セ さき Trước, trước đó Tiên 先週 (Senshū) – Tuần trước
8
つか.える、つか.う Làm việc, công việc 仕事 (Shigoto) – Công việc
9
こと、つか.う Sự việc, công việc Sự 事故 (Jiko) – Tai nạn
10
ゲン、ガン もと、ひ Gốc, nguyên bản Nguyên 元気 (Genki) – Sức khỏe, năng lượng
11
Tinh thần, khí Khí 元気 (Genki) – Sức khỏe, năng lượng
12
ボウ、モウ いそが.しい Bận rộn Mang 忙しい (Isogashii) – Bận rộn
13
ドウ はたら.く Làm việc Động 働く (Hataraku) – Làm việc
14
ジン、ニン ひと、り Người Nhân 人間 (Ningen) – Con người
15
ケン いぬ Chó Khuyển 犬種 (Kenshū) – Loại chó
16
ゾク Tộc gia, dòng họ Tộc 家族 (Kazoku) – Gia đình
17
セキ ゆう Buổi tối Tịch 夕食 (Yūshoku) – Bữa tối
18
ホウ、ホ かた、-かた、-がた Hướng, người Phương 方向 (Hōkō) – Hướng
19
エイ Anh Anh 英語 (Eigo) – Tiếng Anh
20
オン おと Âm thanh Âm 音楽 (Ongaku) – Âm nhạc
21
ガク、ラク たの.しい、たの.しむ Vui vẻ, thích thú Lạc 音楽 (Ongaku) – Âm nhạc
22
シュウ、ジュ なら.う、なら.い Học Tập 習慣 (Shūkan) – Thói quen
23
はな.す、はなし Nói chuyện, câu chuyện Thoại 話す (Hanasu) – Nói chuyện
24
Mùa Quý 季節 (Kisetsu) – Mùa
25
セツ ふ.る、-ぶ.り Phần, mùa Tiết 季節 (Kisetsu) – Mùa
26
シュン はる Mùa xuân Xuân 春休み (Haruyasumi) – Kỳ nghỉ xuân
27
なつ Mùa hè Hạ 夏休み (Natsuyasumi) – Kỳ nghỉ hè
28
シュウ あき Mùa thu Thu 秋季 (Shūki) – Mùa thu
29
トウ ふゆ Mùa đông Đông 冬休み (Fuyuyasumi) – Kỳ nghỉ đông
30
はな Hoa Hoa 花瓶 (Kabin) – Bình hoa
31
ドウ おな.じ Giống, cùng Đồng 同じ (Onaji) – Giống nhau
32
ショ あつ.い Nóng Thử 暑い (Atsui) – Nóng
33
カン さむ.い Lạnh Hàn 寒い (Samui) – Lạnh
34
テン あまつ、あめ Trời Thiên 天気 (Tenki) – Thời tiết
35
セイ は.れる、は.れ Trời nắng Tinh 晴れる (Hareru) – Trời nắng
36
あめ Mưa 雨水 (Usui) – Mưa
37
セツ ゆき Tuyết Tuyết 雪国 (Yukiguni) – Xứ tuyết
38
フウ かぜ Gió Phong 風景 (Fūkei) – Phong cảnh
39
サク きのう Ngày hôm qua Tạc 昨日 (Kinō) – Hôm qua
40
メイ、ミョウ あか.るい、あか.るむ Sáng Minh 明日 (Ashita) – Ngày mai
41
マイ Hàng ngày Mỗi 毎日 (Mainichi) – Mỗi ngày
42
チョウ まち Thị trấn, thành phố Đinh 町中 (Machijū) – Trung tâm thị trấn
43
テン みせ Cửa hàng Điếm 店舗 (Tenpo) – Cửa hàng
44
ドウ Đường hành lang Đường 教堂 (Kyōdō) – Nhà thờ
45
便 ベン たよ.り、たよ.る Thuận tiện, bưu điện Tiện 便利 (Benri) – Thuận tiện
46
き.く、き.かす Lợi ích, sử dụng Lợi 利用 (Riyō) – Sử dụng
47
Không Bất 不明 (Fumei) – Không rõ
48
セイ、ジョウ しず.か Yên tĩnh, lặng Tĩnh 静か (Shizuka) – Yên tĩnh
49
ユウ、ウ あ.る、あ.るく Hữu 有名 (Yūmei) – Nổi tiếng
50
おお.い Nhiều Đa 多い (Ōi) – Nhiều
51
ショウ すく.ない Ít Thiểu 少ない (Sukunai) – Ít
52
エン とお.い Xa Viễn 遠足 (Ensoku) – Chuyến đi xa
53
ドウ みち Đường Đạo 道路 (Dōro) – Đường
54
コウ おおやけ Công Công 公園 (Kōen) – Công viên
55
エン その Vườn Viên 公園 (Kōen) – Công viên
56
ギン ぎん Bạc Ngân 銀行 (Ginkō) – Ngân hàng
57
てら Chùa Tự お寺 (Otera) – Chùa
58
シン かみ Thần Thần 神社 (Jinja) – Đền thờ
59
みぎ Bên phải Hữu 右手 (Migite) – Bên phải
60
ひだり Bên trái Tả 左手 (Hidarite) – Bên trái
61
キン ちか Gần Cận 近所 (Kinjo) – Hàng xóm
62
シャ くるま Xe hơi Xa 自動車 (Jidōsha) – Ô tô
63
ソウ おくる Gửi Tống 送る (Okuru) – Gửi
64
カン あいだ Khoảng, giữa Gian 間に合う (Maniau) – Kịp giờ
65
ジョウ Nơi, sân Trường 場所 (Basho) – Nơi
66
ショ ところ Nơi, chỗ Sở 場所 (Tokoro) – Nơi
67
エキ えき Nhà ga Ngã 駅前 (Ekimae) – Trước nhà ga
68
ジュ うける Nhận Thụ 受け取る (Uketoru) – Nhận
69
つける Đính kèm, gắn Phó 付ける (Tsukeru) – Đính kèm
70
モン かど Cổng Môn 門前 (Monzen) – Trước cổng
71
デン でん Điện Điện 電話 (Denwa) – Điện thoại
72
タイ まつ Chờ đợi Đãi 待ち合わせ (Machiawase) – Cuộc hẹn
73
とまる Dừng lại Chỉ 止まる (Tomaru) – Dừng lại
74
チャク きる Mặc, đến Trước 着物 (Kimono) – Kimono
75
キュウ いそぐ Nhanh chóng, gấp Cấp 急ぐ (Isogu) – Nhanh chóng
76
ハク あれな Tri thức Bác 博士 (Hakase) – Tiến sĩ
77
ブツ もの Đồ vật Vật 物価 (Bukka) – Giá cả
78
カン やかた Nhà, tòa nhà Quán 図書館 (Toshokan) – Thư viện
79
ドウ うごく Di chuyển Động 動物 (Dōbutsu) – Động vật
80
ためす Thử nghiệm Thí 試験 (Shiken) – Kì thi
81
ゴウ あう Kết hợp Hợp 合格 (Gōkaku) – Đỗ
82
ナン むずかしい Khó Nan 難しい (Muzukashii) – Khó
83
トウ のぼる Leo, tham gia Đăng 登山 (Tōzan) – Leo núi
84
レン ねる Luyện tập Luân 練習 (Renshū) – Luyện tập
85
カン かん Hán Hán 漢字 (Kanji) – Chữ Hán
86
あざ Chữ Tự 字典 (Jiten) – Từ điển
87
なし Không 無料 (Muryō) – Miễn phí
88
リョウ Phí Liệu 料金 (Ryōkin) – Giá cả
89
ゲン いう Nói Ngôn 言語 (Gengo) – Ngôn ngữ
90
ショ かく Viết Thư 書類 (Shorui) – Tài liệu
91
タイ かす Cho mượn Trả 貸す (Kasu) – Cho mượn
92
キョウ おしえる Dạy Giáo 教室 (Kyōshitsu) – Lớp học
93
セツ とく Giải thích Thuật 説明 (Setsumei) – Giải thích
94
ひる Buổi trưa Ngọ 午後 (Gogo) – Buổi chiều
95
Khoa Khoa 科学 (Kagaku) – Khoa học
96
シツ へや Phòng Thất 教室 (Kyōshitsu) – Lớp học
97
ゼン まったく Toàn bộ Toàn 全部 (Zenbu) – Toàn bộ
98
Phần, bộ Bộ 部屋 (Heya) – Phòng
99
カイ まわる Lần Hồi 一回 (Ikkai) – Một lần
100
サン まる Tham gia Tham 参加 (Sanka) – Tham gia
101
くわえる Thêm vào Gia 加える (Kuwaeru) – Thêm vào
102
ヨウ もちいる Sử dụng Dụng 使用 (Shiyō) – Sử dụng
103
Ý nghĩa Ý 意味 (Imi) – Ý nghĩa
104
ちゃ Trà Trà お茶 (Ocha) – Trà
105
シュ さけ Rượu Tửu 日本酒 (Nihonshu) – Rượu sake
106
ザイ ざい Nguyên liệu Tài 材料 (Zairyō) – Nguyên liệu
107
Ngoại trời 野菜 (Yasai) – Rau
108
サイ Rau Thái 野菜 (Yasai) – Rau
109
ギュウ うし Ngưu 牛肉 (Gyūniku) – Thịt bò
110
トン ぶた Lợn Đồn 豚肉 (Butaniku) – Thịt lợn
111
ベイ さら Đĩa Mãi 皿 (Sara) – Đĩa
112
バイ うる Bán Mại 売り場 (Uriba) – Khu bán hàng
113
もつ Cầm, nắm Trì 持つ (Motsu) – Cầm, nắm
114
ラン たまご Trứng Noãn 卵焼き (Tamagoyaki) – Trứng chiên
115
ことわり 科学 (Kagaku) – Khoa học
116
トウ Nước nóng Thang お湯 (Oyu) – Nước nóng
117
調 チョウ しらべる Điều chỉnh Điều 調査 (Chōsa) – Cuộc điều tra
118
ホウ のり Luật, pháp luật Pháp 法律 (Hōritsu) – Luật
119
あじ Hương vị Vị 味わう (Ajiwau) – Thưởng thức
120
カン あまい Ngọt Cam 甘い (Amai) – Ngọt
121
シン からい Cay Khấm 辛い (Karai) – Cay
122
にがい Đắng Khổ 苦い (Nigai) – Đắng
123
シュ Tay, bàn tay Thủ 手紙 (Tegami) – Thư tay
124
はた Máy 機械 (Kikai) – Máy móc
125
スウ かず Số Số 数学 (Sūgaku) – Toán học
126
つくえ Bàn học 机 (Tsukue) – Bàn học
127
みやこ Thủ đô, thành phố Đô 東京都 (Tōkyō-to) – Tokyo
128
アク わるい Xấu, ác Ác 悪化 (Akka) – Trở nên tồi tệ
129
使 つかう Sử dụng Sử 使用 (Shiyō) – Sử dụng
130
シュウ おわる Kết thúc Chung 終わる (Owaru) – Kết thúc
131
ガン ねがう Nguyện vọng Nguyện 願望 (Ganbō) – Nguyện vọng
132
うじ Ông, bà Thị 氏名 (Shimei) – Tên
133
ユウ よし Nguyên nhân Doân 原因 (Gennin) – Nguyên nhân
134
レン つれる Kết nối, liên kết Liên 連絡 (Renraku) – Liên lạc
135
ラク からむ Mắc kẹt, liên quan Lạc 絡む (Karamu) – Mắc kẹt
136
ベツ わかれる Riêng biệt Biệt 別々 (Betsu-betsu) – Riêng biệt
137
ソウ はやい Sớm Tả 早い (Hayai) – Sớm
138
キュウ すう Hít, hút Hấp 吸う (Sū) – Hít
139
シュ とる Lấy, nhận Thủ 取る (Toru) – Lấy
140
かえる Về nhà Quy 帰国 (Kikoku) – Trở về nước
141
デン つたえる Truyền Truyền 伝える (Tsutaeru) – Truyền đạt
142
ネツ あつい Nhiệt Nhiệt 熱い (Atsui) – Nóng
143
ヤク くすり Thuốc Dược 薬局 (Yakkkyoku) – Hiệu thuốc
144
ビョウ やまい Bệnh Bệnh 病院 (Byōin) – Bệnh viện
145
イン いえ Viện Viện 大学院 (Daigakuin) – Viện đại học
146
いし Bác sĩ Y 医者 (Isha) – Bác sĩ
147
シャ もの Người Giả 学者 (Gakusha) – Học giả
148
ジュウ すむ Sống, cư trú Trú 住む (Sumu) – Sống
149
サイ Tài năng Tài 天才 (Tensai) – Thiên tài
150
ツウ いたい Đau Thống 痛い (Itai) – Đau
151
ミン ねむる Ngủ Miên 眠り (Nemuri) – Giấc ngủ
152
シン ねる Ngủ Tẩm 寝室 (Shinshitsu) – Phòng ngủ
153
しるし Ghi chú 記念 (Kinen) – Kỷ niệm
154
タイ からだ Cơ thể Thể 体重 (Taijū) – Cân nặng
155
ガン かお Khuôn mặt Nhân 顔色 (Kaoiro) – Màu da khuôn mặt
156
モク Mắt Mục 目覚まし時計 (Mezamashidokei) –
Đồng hồ báo thức
157
みみ Tai Nhĩ 耳鼻科 (Jibi-ka) – Khoa tai mũi họng
158
トウ あたま Đầu Đầu 頭痛 (Zutsū) – Đau đầu
159
ソク あし Chân Túc 足りる (Tariru) – Đủ
160
おきる Thức dậy Khởi 起床 (Kishō) – Thức dậy
161
あるく Đi bộ Bộ 散歩 (Sanpo) – Dạo chơi
162
ソウ はしる Chạy Tẩu 走る (Hashiru) – Chạy
163
ウン はこぶ Vận chuyển Vận 運転 (Unten) – Lái xe
164
キョウ あに Anh trai Huynh 兄弟 (Kyōdai) – Anh em ruột
165
あね Chị gái Tỷ 姉妹 (Shimai) – Chị em ruột
166
ダイ おとうと Em trai Đệ 弟妹 (Teimai) – Anh chị em
167
マイ いもうと Em gái Muội 妹妹 (Imōto) – Em gái
168
おっと Chồng Phu 夫妻 (Fūsai) – Vợ chồng
169
サイ つま Vợ Thê 夫妻 (Fūsai) – Vợ chồng
170
リョウ Cả hai Lưỡng 両親 (Ryōshin) – Ba mẹ
171
ダン おとこ Nam Nam 男性 (Dansei) – Giới tính nam
172
ジョ おんな Nữ Nữ 女性 (Josei) – Giới tính nữ
173
シュク いわう Chúc mừng Chúc 祝福 (Shukufuku) – Chúc phúc
174
タン たんじょう Sinh, sinh nhật Đản 誕生日 (Tanjōbi) – Sinh nhật
175
ケツ むすぶ Kết hợp, kết giao Kết 結婚 (Kekkon) – Kết hôn
176
コン けこん Hôn, hôn lễ Hôn 結婚 (Kekkon) – Kết hôn
177
ケイ はかる Tính toán, kế hoạch Kế 計画 (Kikaku) – Kế hoạch
178
コウ しあわせ Hạnh phúc Hạnh 幸せ (Shiawase) – Hạnh phúc
179
おもう Nghĩ 思考 (Shikō) – Suy nghĩ
180
セン えらぶ Lựa chọn Tuyển 選択肢 (Sentakushi) – Tùy chọn
181
カク かく Cấp, loại Cách 等級 (Tōkyū) – Cấp độ

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *